Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stick fast” Tìm theo Từ (2.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.215 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng
  • ụ đứng, ụ trước,
  • gia súc vỗ béo,
  • / fa:st /, Tính từ: chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), Phó từ: chắc chắn, bền...
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • đo thử hệ thống ứng dụng lần thứ nhất,
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, to stick to one's last, không dính vào những chuyện mà mình không biết
  • màu [bền màu], Tính từ: không phai màu,
  • Nội động từ: tấn công nhanh trong bóng rổ khi hàng phòng ngự đối phương chưa kịp chỉnh đốn, Danh từ: cách tấn công nhanh trong bóng rỗ khi hàng...
  • phẩm vàng bền,
  • màu bền, màu bền,
  • sự phân hạch nhanh,
  • sự chuyên chở hàng nhanh, sự vận chuyển hàng nhanh,
  • phẩm lục bền,
  • chạy không tải nhanh, sự cầm chừng nhanh,
  • nóng chảy nhanh, tan băng nhanh,
  • bộ nhớ nhanh,
  • bánh đai chủ động, puli cố định, puli cố định trên trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top