Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stick to” Tìm theo Từ (12.840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.840 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stick at, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh,
  • Thành Ngữ:, to stick down, dán, dán lên, dán lại
  • Thành Ngữ:, to stick by, trung thành với
  • Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng
  • vươn ra, nhô ra,
  • Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • Thành Ngữ:, to stick to one's last, không dính vào những chuyện mà mình không biết
  • định thị giá chứng khoán,
  • giữ cổ phiếu,
  • gián đoạn tồn kho, thiếu hàng,
  • cổ phiếu không ghi tên, cổ phiếu vô danh, cổ phiếu vô định,
  • dự trữ hàng trong kho,
  • Thành Ngữ:, to stink out, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối
  • Thành Ngữ:, to stick out for, đòi; đạt được (cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top