Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strayed” Tìm theo Từ (278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (278 Kết quả)

  • được đặt vát (xây dựng bằng gỗ), được đặt xiên, vát (hàng thủ công),
  • đất lớp mặt bị đào bỏ,
  • vật liệu hút âm (tạo bằng cách phun),
  • giàn lạnh phun,
  • vật liệu cách nhiệt phun,
  • giàn lạnh phun,
  • / ´spreiə /, Danh từ: người phun, he's a paint sprayer in the local factory, anh ta là công nhân xì sơn ở trong nhà máy địa phương, bình phun, dụng cụ để phun, Cơ...
  • Tính từ: có nhiều cành nhỏ, có bụi nước, đầy bụi nước,
  • được chằng bằng đai, được đeo bằng đai, Tính từ: ( + for something) (thông tục) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền), i'm a...
  • như striate, có dải, vân, khía, có vân, hình răng cưa,
  • cầu treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp
  • bê tông phun, bê tông phun,
  • cách nhiệt bằng cách phun,
  • chất lượng nhiên liệu,
  • dung dịch phun sương,
  • cầu dây văng,
  • thép phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top