Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swing ” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • sự lắc của bệ, sự lắc của giá,
  • bản lề xoay hai chiều,
  • bàn dao rung lắc, sự lắc của bàn dao,
  • máy cưa đai, máy cưa kiểu dải,
  • khung cưa gỗ,
  • máy cưa kim loại,
  • dầu máy khâu,
  • cầu quay hai cánh,
  • máy xúc kiểu xoay tròn,
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • biến động mức tăng trưởng,
  • cầu quay một cánh,
  • bunke máng dọc có miệng xả,
  • máy cưa kim loại,
  • máy cưa gỗ dán,
  • công nghiệp may hộ gia đình,
  • máy cưa cầm tay,
  • dây cáp 4 tao,
  • Thành Ngữ:, to sling ink, (từ lóng) viết báo, viết văn
  • cáp móc 2 tao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top