Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take up residence” Tìm theo Từ (3.886) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.886 Kết quả)

  • thu hút, hấp thụ, Kinh tế: đảm nhiệm, gánh vác, nhận mua (cổ phiếu), tiếp nhận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • nhả nhanh ly hợp, sự cuốn lại, thiết bị căng, con lăn căng, đồ gá kéo căng, puli căng, sợi xe, sự quấn, sự quấn lại,
  • thường trú trên băng,
  • / 'rezidəns /, Danh từ: sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ; quá trình cư trú, quá trình ở; thời gian cư trú, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở; nhà (nhất là cách dùng của người mua bán...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • liên kết bằng ren, nối bằng vít, Kỹ thuật chung: đặt trang, làm kẹt ống khoan, lên khuôn in, vặn, Kinh tế: bổ sung, bổ sung (cho đủ số), bổ túc,...
  • thức dậy,
  • / ´rezidənsi /, Danh từ: phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa),
  • sự hấp thụ hồ,
  • trục căng,
  • Danh từ: Ống để cuộn phim (cuộn băng ghi âm.. sau khi dùng ở máy chiếu phim, máy ghi âm..), hộp cuộn phim, lõi cuốn lại, lõi cuộn phim, lõi guồng cuốn,
  • hộp cuộn phim, lõi cuộn phim,
  • hệ số cáp,
  • tỷ suất tiếp nhận,
  • nhận chứng khoán,
  • puli căng, con lăn căng,
  • vít dùng cho cáp thép,
  • hệ cuốn sợi, hệ sợi xe,
  • cấu đóng gói, máy đóng gói,
  • lõi cuốn băng, cuộn quấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top