Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toaster oven” Tìm theo Từ (2.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.553 Kết quả)

  • / ´toust¸ma:stə /, danh từ, người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức,
  • / ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng, Kinh tế: hệ thống sấy nhẹ thuốc lá,
  • dụng cụ thử bình hở,
  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
  • / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...), (kỹ thuật) lò nung, Kỹ...
  • / ʌvn /, Danh từ: lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Xây dựng: lò, Cơ - Điện tử: lò, lò sấy,...
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
  • / ´teistə /, Danh từ: người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng), cốc để nếm, người duyệt bản thảo, (thông tục) miếng thức ăn, mẩu nhỏ thức...
  • / ´bla:stə /, Xây dựng: thiết bị phun (cát), Điện tử & viễn thông: bộ tạo âm, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, dây cháy,...
  • / ´boulstə /, Danh từ: gối ôm (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, Động từ: Đỡ; lót, (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những...
  • đá nung, đá thiêu,
  • Danh từ: người câu cá,
  • Danh từ: người ủy thác, người tín thác, người ủy thác,
  • khuôn dập, dễ bắt khuôn,
  • / bu:stə /, Danh từ: người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế, Cơ khí & công trình: động cơ phụ trợ, máy tăng cường, quạt...
  • Danh từ: (sinh học) thể sao kép, Y học: thể sao kép,
  • / ´fi:stə /, danh từ, người thích chè chén, người thết tiệt, khách dự tiệc,
  • / ´mɔnstə /, Danh từ: quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như) giống voi khổng lồ thời tiền sử, (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc, quái thai,...
  • / ´roudstə /, Danh từ: tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường, khách du lịch từng trải, xe ô tô không mui hai chỗ ngồi, Xây...
  • / ´ti:mstə /, Danh từ: người đánh xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe tải, tài xế xe tải, Kinh tế: tài xế xe tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top