Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toss aside” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • / tɔs /, Danh từ: sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất; cái hất (đầu, hàm...), sự ngã ngựa, Ngoại động từ .tossed,...
  • / ə'said /, Phó từ: về một bên, sang một bên, riêng ra, Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài ra, trừ ra, Danh từ: (sân khấu)...
  • / ´æmaid /, Danh từ: (hoá học) amit, Địa chất: amit,
  • / ˈæzaɪd , ˈæzɪd , ˈeɪzaɪd , ˈeɪzɪd /, Hóa học & vật liệu: azit, hydrogen azide, hyđro azit
  • Nghĩa chuyên ngành: Để dành, dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, set
  • / ´tɔs¸ʌp /, danh từ, sự tung đồng tiền; hành động tung đồng tiền, (thông tục) khả năng bằng nhau, trò chơi sấp ngửa, (nghĩa bóng) vấn đề nghi vấn, vấn đề chưa ngã ngủ, it's a toss-up whether he will...
  • cận nhật-viễn nhật,
  • dành dụm (tiền), để dành, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời, Ngoại động từ:...
  • / dʒɔs /, Danh từ: thần (ở trung quốc),
  • Danh từ: loại chó lớn dùng để giữ nhà hay chiến đấu,
  • Tính từ: Đối diện với sông băng, the stoss slope of a hill, sườn đồi đối diện với sông băng
  • / tæs /, viết tắt, ( tass) cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiếng nga telegrafnoye agenstvo sovietskovo soyuza),
  • / tɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) đồ rác rưởi, chuyện phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột,
  • / dɔs /, Danh từ: (từ lóng) giường (ở nhà nghỉ chân, nhà trọ), Nội động từ: (từ lóng) ngủ (ở nhà nghỉ chân, nhà trọ),
  • / tɒps /, Danh từ số nhiều: ( the tops) (thông tục) cái gì nhất, Hóa học & vật liệu: sản phẩm cất ngọn, sản phẩn ngọn, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top