Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uncoined gold” Tìm theo Từ (2.077) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.077 Kết quả)

  • nếp uốn nghiêng, Địa chất: uốn nếp nghiêng,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • / ʌη´kɔind /, tính từ, không chạm, không khắc; không gọt giũa, thật; chân thật,
  • khuôn dập nguội,
  • không cuộn, tháo cuộn, xổ cuộn, (adj) không cuộn, tháo cuộn, xổ cuộn,
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • / ʌn´reind /, tính từ, không bị kiềm chế, không có dây cương,
  • Tính từ: không bị đau, không buồn, không buồn phiền, không phiền muộn,
  • / ʌη´kukt /, Tính từ: chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách), Kinh tế: chưa chế biến,
  • / ʌη´ku:ld /, tính từ, không làm mát; không ướp lạnh,
  • Tính từ: chưa được tấn phong, chưa làm lễ gia miện, chưa đăng quang, chưa làm lễ đội vương miện (về một ông vua..), chưa hoàn...
  • / ʌη´koumd /, Tính từ: không chải; rối, bù xù (tóc...)
  • Tính từ: không dát giấy trang kim, không bị đánh bại; vô địch; bách chiến bách thắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top