Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vis-” Tìm theo Từ (824) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (824 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái,
  • Nghĩa chuyên nghành: chụp x quang,
  • (từ cổ) viết tắt của it is,
  • / væs /, Danh từ, số nhiều .vasa: (giải phẫu) mạch; ống, quản, Y học: mạch, ống dẫn,
  • / ´vi:zə /, Danh từ: thị thực (con dấu hoặc dấu do viên chức của nước ngoài đóng lên hộ chiếu để cho biết người cầm hộ chiếu có thể vào, đi qua hoặc rời nước của...
  • lực từ phía sau,
  • khả năng tự nhiên khỏi , khả năng khỏi tự nhiên,
  • khả năng tự nhiên khỏi,
  • Thành Ngữ:, his hand is out, anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p
  • lực phía trước, lực phía trớc,
  • lực phía bên, lực phía bên,
  • Thán từ: lần nữa, lần thứ hai,
  • trạng thái cis,
  • geographic information system - hệ thống thông tin địa lý,
  • / 'vaiə /, Giới từ: qua; theo đường (gì), Y học: đường, đường đi, qua, theo, Kỹ thuật chung: qua, thông qua, Kinh...
  • Danh từ: người tù, viết tắt của convict,
  • / vai /, Nội động từ, động tính từ quá khứ là vied: ganh đua một cách quyết liệt; giành giật, Kinh tế: ganh đua (với), tranh đua, Từ...
  • Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
  • / vim /, Danh từ: (thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực, Từ đồng nghĩa: noun, full of vim, đầy sinh lực, put more vim into your acting !, hãy diễn có...
  • bã giảm nhớt, phần cặn giảm nhớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top