Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vis-” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.163) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • davis-boyle, traction bow,
  • quy tắc ha-gơ-vis-bai (được sửa đổi từ quy tắc ha-gơ),
  • / ´primitivist /, danh từ, người theo primitivism, tính từ, thuộc người theo primitivism,
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
  • Danh từ số nhiều của .pelvis: như pelvis,
  • / ´viskəsnis /, như viscidity,
  • động kinh bravais-jackson,
  • / ¸viskou´simitə /, như viscometer, máy đo độ nhớt, nhớt kế, Xây dựng: cái đo độ nhớt, Kỹ thuật chung: nhớt kế, máy đo độ nhớt, Kinh...
  • / ´visərə /, Danh từ số nhiều: ( theỵviscera) (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng (những cơ quan lớn ở bên trong cơ thể; tim, gan.. và nhất là ruột), Từ...
  • Danh từ số nhiều của .pelvis: như pelvis,
  • động kinh bravais-jackson,
  • phân công lao động, sự phân công (lao động), horizontal division of labour, phân công lao động hàng ngang, international division of labour, phân công (lao động) quốc tế, international division of labour, phân công lao động...
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • cầu đo heaviside-campbell, cầu heaviside-campbell,
  • hình ảnh truyền hình, received television picture, hình ảnh truyền hình nhận được, stereoscopic television picture, hình ảnh truyền hình nổi, television picture signal, tín hiệu hình ảnh truyền hình
  • sự lập trình trực quan, chương trình hiển thị, lập trình trực quan, visual programming environment, môi trường lập trình trực quan, visual programming language (vpl), ngôn ngữ lập trình trực quan, vpl ( visualprogramming...
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • trạm truyền hình, đài truyền hình, automated television station, đài truyền hình tự động, low-power television station, đài truyền hình công suất thấp
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo toennis-adson, kéo toennis-adson,
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top