Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vittles” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, little chips light great fires, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
  • Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird
  • Thành Ngữ:, little pitchers have long ears, trẻ con hay nghe lỏm
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
  • Thành Ngữ:, to make little of sth, chê bai điều gì
  • cơ giạng ngón tay út,
  • cơ duỗi riêng ngón tay út,
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • cơ đối ngón tay út,
  • Idioms: to be endued with many virtues, Được phú cho nhiều đức tính
  • Thành Ngữ:, neither , no , little..rhyme or reason, chẳng ra nghĩa lý gì
  • tiểu lý thuyết fermat về số nguyên tố,
  • Thành Ngữ:, little ( mere ) wisp of a man, (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
  • các chứng từ sở hữu hàng hóa,
  • Thành Ngữ:, to make little ( light , nothing ) of, coi thu?ng, coi r?, không chú ý dên, không quan tâm d?n
  • Thành Ngữ:, big oaks from little acorns grow, cái sẩy nẩy cái ung
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • cơ gấp ngắn ngón tay út,
  • Thành Ngữ:, to count for much ( little , nothing ), rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng
  • dây chằng gian khớp của khớp sườn-đốt sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top