Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad job” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.766) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give something up as a bad job, từ chối không làm việc gì
  • / 'fæktətəm /, Danh từ: người được thuê làm mọi thứ việc, Từ đồng nghĩa: noun, general employee , jack of all trades , man /girl friday , mr /ms fixit , odd-job...
  • Danh từ, số nhiều banjos, banjoes: (âm nhạc) đàn banjô, cổ dê, đan banjo, bán cầu vi sai, Địa chất: xe khoan,...
  • / 'bæk,breikiɳ /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, a back-breaking job, một công việc vất vả vô cùng
  • nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job entry ), sự nhập công việc hội thoại từ xa, jecs ( jobentry central services ), các dịch vụ...
  • Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • Thành Ngữ:, to make the best of a bad job, còn nước còn tát
  • Thành Ngữ:, jobs for the boys, công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
  • điều khiển công việc, sự điều khiển công việc, sự kiểm soát công việc, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control authority,...
  • câu lệnh điều khiển, lệnh điều khiển, rôto điều khiển, application control statement, câu lệnh điều khiển ứng dụng, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control statement (jcs), câu...
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • tệp điều khiển, tập tin điều khiển, run control file (*rc), tệp điều khiển thực thi, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, job control file (jcf), tập tin điều khiển công việc, system control...
  • Idioms: to be out of a job, mất việc làm, thất nghiệp
  • Thành Ngữ:, jobs for the boy, công việc ưu đãi cho người quen
  • / 'bædinɑ:ʒ /, Danh từ: sự đùa cợt, sự đùa bỡn, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaff , raillery , taunt , asteism , fool , joking , joshing , kidding , persiflage...
  • Thành Ngữ:, to make the best of it ( of a bad bargain , of a bad business , of a bad job ), mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • Thành Ngữ:, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top