Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bobstay” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ɔbstəklz /, xem obstacle,
  • / 'ɔbstəklreis /, Danh từ: (thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại,
  • / ´bɔ:stəl /, Danh từ: trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi,
  • Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa: noun, borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform...
  • / ´bɔistərəsnis /, danh từ, tính hung dữ, tính dữ dội, tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ,
  • / ˈbɔɪstərəs , ˈbɔɪstrəs /, Tính từ: hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • dây trời màn che, ăng ten giàn, ăng ten màn che, ăng ten mành, bobtail curtain antenna, ăng ten giàn kiểu đuôi cộc
  • / ´mɔbstə /, Danh từ: (từ lóng) kẻ cướp,
  • / ´lɔbstə /, Danh từ: (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, Nội động từ: Đi bắt tôm hùm, Hình Thái Từ:...
  • Thành Ngữ:, to take obstacle in one's stride, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
  • / ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag and bobtain,
  • / ´bɔb¸leil /, Danh từ: Đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • Địa chất: giếng mù,
  • / ´krɔs¸bɔlstə /, Xây dựng: rầm đặt ngang,
  • cacbostyrin,
  • cây bả bộtayapana,
  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top