Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Body forth” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.936) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây dựng: khốn nỗi, the notice is most unfortunately phrased, thông cáo này được...
  • Thành Ngữ:, half as high again as somebody, alf again somebody's height
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business ; to do the business for somebody, giết ai
  • / ɔb'dʤektifai /, Ngoại động từ: làm thành khách quan; thể hiện khách quan, làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể, Từ đồng nghĩa: verb, body forth ,...
  • / ´ðens´fɔ:wəd /, như thenceforth,
  • Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • / ɪkˈstɜrnlˌaɪz /, Ngoại động từ: (triết học) ngoại hiện, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, body forth , exteriorize...
  • Thành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • / ´ænti¸bɔdi /, Danh từ: kháng thể, Y học: kháng thể, anaphylactic antibody, kháng thể phản vệ, antigen-antibody reaction, phản ứng kháng nguyên - kháng...
  • / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
  • / rest /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động từ: ( + something from somebody) giật mạnh, ( + something from somebody/something)...
  • / ˈrɛsəl /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động từ: ( + something from somebody) giật mạnh, ( + something from somebody/something)...
  • Thành Ngữ:, to espouse somebody's quarrel, o fight somebody's quarrel for him
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) home to somebody's heart, o go to somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to bring somebody's gray hairs to the grave, o bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
  • Thành Ngữ:, to come easy to somebody, o come natural to somebody
  • Thành Ngữ:, to take the heart out of somebody, o put somebody out of heart
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top