Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deadly chemical” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.556) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) hoá sinh, hóa sinh, sinh hóa, biochemical fuel cell, pin nhiên liệu hóa sinh, biochemical spoilage, sự hư hỏng sinh hóa, biochemical...
  • / i¸lektrou´kemikl /, Tính từ: (thuộc) điện hoá học, Kỹ thuật chung: điện hóa, Địa chất: (thuộc) điện hóa học, electrochemical...
  • / ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals, hóa chất sử lý màu, colour processing chemicals, hóa chất xử lý màu, electroplating chemicals,...
  • dầu trung tính, chemically neutral oil, dầu trung tính hóa học, nonviscous neutral oil, dầu trung tính không nhớt
  • Phó từ: về phương diện hoá học, về hóa học, this product is not chemically acceptable, về phương diện hoá học, sản phẩm này không thể...
  • sự thăm dò dầu (tìm khu mỏ), sự điều tra, sự khảo sát, sự thăm dò, điều tra [sự điều tra], geochemical prospecting, sự khảo sát địa hóa, geologic prospecting,...
  • ngoại nhiệt, Tính từ: thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng, an exergonic biochemical reaction, một...
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • ăn mòn điện hóa, (sự) ăn mòn điện hóa, sự ăn mòn điện hóa, electrochemical corrosion theory, lý thuyết ăn mòn điện hóa
  • / ¸foutou´kemikl /, Tính từ: quang hoá, Y học: thuộc quang hóa học, Kỹ thuật chung: quang hóa, law of photochemical absorption,...
  • / ´tounəs /, Danh từ: sức khoẻ; trương lực, Kỹ thuật chung: trương lực, chemical tonus, hóa trương lực, myogenic tonus, trương lực tự cơ
  • thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét
  • phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học
  • biến đổi hóa học, Địa chất: sự biến đổi hóa học, law of chemical change, định luật biến đổi hóa học
  • / ai si 'ai /, viết tắt, công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia ( imperial chemical industries),
  • công thức cấu tạo, công thức cấu trúc, chemical structural formula, công thức cấu tạo hóa học
  • sự làm sạch nước thải, sự xử lý nước thải, xử lý nước thải, physical and chemical sewage treatment, sự làm sạch nước thải bằng hóa lý
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • / ´gla:s¸wɛə /, Danh từ: Đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh, Hóa học & vật liệu: đồ thủy tinh, chemical glassware, đồ thủy tinh hóa học,...
  • cân bằng hóa học, cân thí nghiệm (hóa), cân phân tích hóa chất, cân thí nghiệm, sự cân bằng hóa học, sực cân bằng hóa học, chemical balance sheet, bảng cân bằng hóa học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top