Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Demurral” Tìm theo Từ | Cụm từ (24) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • / di´fə:mənt /, danh từ, sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hoãn quân địch, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferral , delay , moratorium , pause , putting...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corruptive , demoralizing , unhealthy
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • / di´mʌrə /, Danh từ: (pháp lý) sự bác bỏ,
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • / di´mə:sl /, Tính từ: Ở đáy; chìm,
  • / di´mə:rəbl /,
  • / di'mʌridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...), tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo, Kinh tế: phí...
  • số tiền phí trễ hạn,
  • chế độ trễ,
  • cá đáy,
  • sự hoãn hạn thuế, sự hoãn hạn triển hãn thuế, triển hoãn thuế,
  • tiền phạt, tiền bồi thường, phí, tiền phạt, tiền bồi thường bốc dỡ chậm của bến cảng,
  • điều khoản trễ hạn,
  • hoãn chi ngân sách, hoãn thực hiện ngân sách, sự hoãn cấp ngân sách,
  • vận phí và phí bốc dỡ chậm, vận phí và phí tăng hạn bốc dỡ,
  • thời gian trễ hạn,
  • thời gian bốc dỡ chậm,
  • hoãn thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top