Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drapeau” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu ứng draper,
  • / ¸θerə´pju:tikl /, như therapeutic,
  • Danh từ, số nhiều .radiotherapeutics: (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen, phép trị liệu bằng bức xạ,
  • / ¸reidiou´θerəpi /, như radiotherapeutics, Y học: phép trị liệu bằng tia x, Kỹ thuật chung: phép trị liệu bằng bức xạ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • / ´drɔp¸aut /, xem dropout,
  • máy phát andreau,
  • / ´dreipəri /, Danh từ: vải vóc, nghề bán vải, nghề bán hàng vải, quần áo xếp nếp; màn rũ xếp nếp, trướng rũ xếp nếp, (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp...
  • tiếng phần phật,
  • / ´dreipə /, Danh từ: người bán vải, người bán hàng vải, Kinh tế: người bán vải vóc,
  • / dreip /, Danh từ: màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), Ngoại động từ: che màn, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang...
  • tiếng phần phật,
  • / ´linin¸dreipə /, danh từ, người bán vải,
  • bó cáp dự ứng lực dẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top