Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drink in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.488) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: thức uống, eatables and drinkables, đồ ăn và thức uống
  • , jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống cho chính mình.
  • Thành Ngữ:, to be the worse for drink, say hết biết trời trăng mây nước
  • Thành Ngữ:, to drive sb to drink, làm cho ai bu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u
  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
  • Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị sầu riêng, chocolate flavoured dairy drink,...
  • Tính từ: không làm say, không kích thích, không kích động, (y học) không làm nhiễm độc, unintoxicating drinks, đồ uống không có chất...
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
  • Idioms: to be in drink ( under the influence of drink ), say rượu
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, to drink off ; to drink up, uống một hơi, nốc thẳng một hơi
  • Thành Ngữ:, to drink like a fish, drink
  • Thành Ngữ:, to drink as one has brewed, mình làm, mình chịu
  • Thành Ngữ:, to drink ( drain ) a cup to the lees, uống không chừa cặn
  • Thành Ngữ:, to drink away, rượu chè mất hết lý trí
  • Thành Ngữ:, to drink confusion to somebody, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
  • , meat and drink to someone, nguồn hạnh phúc, niềm vui của ai
  • Thành Ngữ:, to drink sth to the dregs, uống cạn cái gì
  • Thành Ngữ:, to drink someone, uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top