Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn advisable” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • Tính từ: không nên làm, không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố, an unadvisable action, một hành động không nên làm
  • / ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, it is only advisable...
  • / əd´vaizəbəlnis /, như advisability,
  • / ¸inəd´vaizəbəlnis /, như inadvisability,
  • / ʌn´sə:visəbl /, Tính từ: (đùa cợt) không thể sử dụng được (vì mòn, cũ..), không có ích, không thể dùng được; không tiện lợi, không tốt bụng, không sẵn sàng giúp đỡ;...
  • nhánh sông, approach river arm, nhánh sông đến, navigable river arm, nhánh sông tàu qua lại được
  • bệnh nghề nghiệp, industrial disablement benefit, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • / ´sə:visəbl /, Tính từ: có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu (đồ dùng), Kinh...
  • Idioms: to be disabled, (máy, tàu)hết chạy được
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời, an admirable spirit, tinh...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ¸ini´rædikəbl /, Tính từ: không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được, Từ đồng nghĩa: adjective, ineradicable...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top