Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn condiment” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
  • / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài
  • / ´kɔndimənt /, Danh từ: Đồ gia vị, Kỹ thuật chung: gia vị, Kinh tế: gia vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, confidential agent, đặc vụ
  • Thành Ngữ: thư ký đặc biệt, thư ký riêng, confidential secretary, thư ký riêng
  • Idioms: to be confident of the future, tin chắc ở tương lai
  • Danh từ: thềm lục địa, Dệt may: mền chăn, Kỹ thuật chung: chăn bông, chăn lông vịt, mền bông, thềm lục địa, continental...
  • Idioms: to be confidential ( with sb ), nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào)
  • từ rút ngắn của transcontinental,
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
  • / 'eiʒə; 'ei∫ə /, Danh từ riêng: châu á, asia is the largest continent
  • Thành Ngữ: Kinh tế: điểm tâm kiểu lục địa, continental breakfast, bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
  • / ,ai si: bi: 'em /, viết tắt, tên lửa đạn đạo liên lục địa ( intercontinental ballistic missile),
  • Tính từ: (sinh vật học) chụm lại, đồng quy, connivent leaves, lá mọc chụm lại
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • Toán & tin: tiếp liên, contigent of a set, tiếp liên của một tập hợp
  • Thành Ngữ:, not with a continental, không đáng một xu
  • / ¸trænskɔnti´nentəl /, Tính từ: xuyên lục địa, vượt đại châu, a transcontinental railway, đường xe lửa xuyên lục địa
  • / ´plʌki /, Tính từ .so sánh: tỏ ra gan dạ, can trường, Từ đồng nghĩa: adjective, adventurous , bold , confident , courageous , daring , determined , fearless , game...
  • Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: trôi lục địa, Điện tử & viễn thông: sự trôi dạt lục địa, continental drift,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top