Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enjoying” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: chọc tức, làm phát cáu, dễ cáu, dễ tức, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , bothersome...
  • / dis´kwaiətiη /, tính từ, làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, annoying , bothersome...
  • / ´wʌrisəm /, Tính từ: gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , alarming , annoying , anxious , apprehensive , bothersome...
  • / pi´kju:liərli /, Phó từ: một cách kỳ quặc, khác thường, Đặc biệt, riêng biệt, behave peculiarly, ứng xử một cách kỳ quặc, a peculiarly annoying noise, một tiếng ồn đặc biệt...
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , exasperating , frustrating , infuriating , provoking , riling , troubling , trying , vexatious,...
  • phương pháp mã hóa, kanji encoding method, phương pháp mã hóa chữ kanji
  • nhiều mức, multilevel address, địa chỉ nhiều mức, multilevel encoding, sự mã hóa nhiều mức, multilevel list, danh sách nhiều mức, multilevel memory, bộ nhớ nhiều mức,...
  • / ´kændʒi /, Danh từ: chữ kanji (chữ nhật, viết với gốc từ hán), Toán & tin: chữ kanji, kanji encoding method, phương pháp mã hóa chữ kanji
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • / əˈnɔɪɪŋ /, Tính từ: làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in´koudiη /, Điện lạnh: sự lập mã, Kỹ thuật chung: giải mã, mã hóa, sự cài mã, sự chuyển đổi, sự mã hóa, Kinh tế:...
  • Ngoại động từ: khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, (pháp lý) ra lệnh cấm, Từ đồng nghĩa: verb,
  • ma trận giải mã,
  • bảng mã được xây dựng,
  • mã hóa nguyên gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top