Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Excusing” Tìm theo Từ | Cụm từ (75) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch thu đậm, sự tiêu tụ, điều tiêu, sự điều tiêu, sự hội tụ, sự tụ tiêu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu, beam focusing, sự điều...
  • gradien đổi dấu, gra-đi-en đổi dấu, građien đảo dấu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu
  • sự điều tiêu chùm, sự tạo dạng chùm tia, electron beam focusing, sự điều tiêu chùm điện tử
  • cất dữ liệu, lưu trữ dữ liệu, kho dữ liệu, data warehousing (dw), nhập kho dữ liệu
  • / in´tɔksi¸keitiη /, Tính từ: làm say, làm say sưa (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, exciting...
  • Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
  • bộ phận kết cấu, cấu kiện kết cấu, cấu kiện xây lắp, chi tiết kết cấu, cấu kiện, chi tiết liên kết, chi tiết nối, securing of structural member, sự gia cố bộ phận kết cấu, non-structural member, cấu...
  • / iks´klu:diη /, Kinh tế: ngoài ra không bao gồm, ngoài ra..., trừ ra...
  • / in´keisiη /, Kỹ thuật chung: lớp áo, lớp bọc, ván khuôn,
  • / ik´saitiη /, Tính từ: kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động, (kỹ thuật) để kích thích, Từ đồng nghĩa:...
  • sự phới sáng, sự lộ sáng, sự rọi,
  • sự điều tiêu theo hướng,
  • đá bị kẹp,
  • đynamô kích thích,
  • cơ quan (chịu trách nhiệm) thi hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top