Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fair-mindedness” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / ´ekwitəblnis /, danh từ, tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , fair-mindedness...
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • / im´pa:ʃəlnis /, như impartiality, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , justice , justness ,...
  • Danh từ: tính thích ngành hàng không,
  • / ¸simpl´maindidnis /, danh từ, tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên,
  • Danh từ: tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp, tính chất chung cho cả nam lẫn nữ, tính lai, giống lai,
  • / ´blʌdi¸maindidnis /, danh từ, tính dửng dưng, tính trơ trơ,
  • Danh từ: sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau,
  • Danh từ:,
  • / 'hændidnis /, Danh từ: khuynh hướng chỉ dùng một tay, (sự) thuận tay, sự thuận tay, left handedness, sự thuận tay trái
  • Danh từ: tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến, sự sẵn sàng tiếp thu cái mới, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp,
  • / ¸hai´maindidnis /, danh từ, tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả,
  • / 'nærou'maindidnis /, danh từ, tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen,
  • Danh từ:,
  • / ¸rait´maindidnis /, danh từ, sự ngay thẳng, sự chân thật,
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top