Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall all over” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´fæləbəlnis /, như infallibility,
  • / bi'fɔ:l /, Động từ: xảy đến, xảy ra, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, whatever may befall, dù đã có xảy ra cái gì,...
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • / fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fallacious theory, một học thuyết sai lầm, beguiling ,...
  • lượng mưa có hiệu quả, lượng mưa sinh dòng, essential effective rainfall, lượng mưa sinh dòng chính, maximum effective rainfall, lượng mưa sinh dòng lớn nhất
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • / ,daʊn'hɑ:tid/ /, Tính từ: chán nản; thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , chapfallen , crestfallen...
  • Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably , exceptionally , unusually , extremely , especially...
  • nối tiếp-song song, serial-parallel converter, bộ chuyển nối tiếp-song song
  • / ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , concubine , courtesan , fallen...
  • / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa: noun, blast , gale , precipitation , snowfall , squall , tempest , whiteout , blow , snowstorm...
  • đập tràn, đập tràn, permanent overfall dam, đập tràn tự do
  • / ´ɔn¸fɔ:l /, danh từ, (quân sự) cuộc tấn công / đột kích, trận mưa; cơn mưa; cơn tuyết, hoàng hôn, economic onfall, sự tấn công về kinh tế
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • / ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overcall, Nội động...
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top