Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get a kick out of” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.098) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • Danh từ: (thông tục) sự rắc rối ồn ào; sự cãi lộn om xòm (như) shindig, Từ đồng nghĩa: noun, to kick...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • Động từ: khởi động bằng cách đạp, to kick-start a motorcycle, khởi động xe môtô bằng cách đạp máy
  • / ¸foutouri´septə /, Danh từ: tế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kích thích ánh sáng, Toán & tin: bộ nhận ảnh, Y...
  • Thành Ngữ:, in ( out of ) character, hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
  • Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
  • / ´pikmi¸ʌp /, danh từ (như) .pick-up, Đồ uống kích thích, rượu kích thích; rượu bổ, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên, Từ đồng nghĩa: noun, analeptic , catalyst , drug...
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • / ´skeiðiη /, Tính từ: gay gắt, nghiêm khắc; thô bạo (lời chỉ trích, sự chế nhạo..), ( + about) phê phán kịch liệt; đầy khinh miệt, Từ đồng nghĩa:...
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • van cắt dòng, van đóng, van khóa, van ngắt, quick-action shut-off valve, van đóng nhanh, hand shut off valve, van ngắt vặn tay
  • / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn, hình thái từ: Từ...
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • Thành Ngữ:, to get hold of the wrong end of the stick, hiểu lầm hoàn toàn, hiểu sai bét
  • Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • danh từ, sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: noun, big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand , high hand , iron boot...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top