Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to grass roots” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gra:s¸hɔpə /, Danh từ: (động vật học) châu chấu, con cào cào, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...), knee-high to a grasshopper,...
  • Thành Ngữ:, to go to grass, ra đồng ăn cỏ (súc vật)
  • Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi
  • / 'ɑ:ftəmæθ /, Danh từ: (như) after-grass, hậu quả, kết quả (thường) là tai hại, Từ đồng nghĩa: noun, the aftermath of war, hậu quả của...
  • Danh từ: xem lemongrass, cây sả chanh, cây cỏ sả, sả,
  • / ´ni:´hai /, tính từ, cao đến đầu gối, knee-high to a grasshopper, bé tí tẹo, lùn tịt
  • / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, a grassy alley, lối đi đầy cỏ, verdant , green , sedgy , reedy , lush , matted , tangled...
  • Thành Ngữ:, to rule the roots, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
  • Thành Ngữ:, knee-high to a grasshopper, bé tí xíu, bé tí tẹo
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • Idioms: to take a horse off grass, không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
  • Thành Ngữ:, to send to grass, cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
  • Idioms: to have a roll on the grass, (ngựa)lăn trên cỏ
  • / es´pa:tou /, Danh từ: cò giấy ( (cũng) esparto grass), Hóa học & vật liệu: sáp cò giấy,
  • / kwitʃ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass,
  • / sʌb´ɛəriəl /, Tính từ: gần mặt đất; sát mặt đất, Kỹ thuật chung: trên mặt đất, subaerial roots, rễ sát mặt đất
  • Thành Ngữ:, a snake in the grass, kẻ ném đá giấu tay
  • / sə´vænə /, danh từ, (địa lý,địa chất) xavan, hoang mạc; thảo nguyên, Từ đồng nghĩa: noun, grassland , plain , savannah
  • Phó từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), cows placidly chewing grass, những con bò bình thản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top