Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IGRP” Tìm theo Từ | Cụm từ (148) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
  • giao thức định tuyến, idrp (inter-domain routing protocol ), giao thức định tuyến liên miền, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức...
  • / 'hænd,raitiɳ /, Danh từ: chữ viết tay, tự dạng, Kinh tế: chữ viết tay, Từ đồng nghĩa: noun, autography , calligraphy , chicken...
  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, máy đọc ra, thiết bị hiển thị, thiết bị chỉ thị, thiết bị chỉ báo, calligraphic display device, màn hình đồ họa quét hình, graphic display (device), màn hình...
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds, chim di trú, migrant , migrational
  • như aphorismic, Từ đồng nghĩa: adjective, compact , epigrammatic , epigrammatical , marrowy
  • / ¸trænzmai´greiʃən /, danh từ, sự di cư, sự di trú, sự luân hồi (linh hồn), như migration, sự đầu thai, Từ đồng nghĩa: noun, exodus , immigration , migration , metempsychosis , reincarnation,...
  • / ´mʌlti¸grid /, Kỹ thuật chung: nhiều lưới, multigrid tube, đèn nhiều lưới, multigrid valve, đèn nhiều lưới
  • / ¸trænzmai´greit /, Nội động từ: di cư, di trú, luân hồi, Đầu thai, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, immigrate , migrate,...
  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • / ´mæroui /, tính từ, có tủy, đầy tủy, (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, Từ đồng nghĩa: adjective, aphoristic , compact , epigrammatic , epigrammatical
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • nigrosin,
  • xinigrin,
  • / 'veigrəntli /,
  • migren loạn thị giác,
  • / kə´ligrəfist /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top