Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the dumps” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • Thành Ngữ:, wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps, (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến...
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • hội chứng dumping,
  • / ,ænti'dʌmpiη /, Tính từ: chống phá giá hàng hoá, chống lật, chống phá giá,, chống bán phá giá, chống bán phá giá, antidumping duty, thuế chống bán phá giá, antidumping agreement,...
  • Thành Ngữ:, the ace of trumps, quân bài chủ cao nhất
  • Thành Ngữ:, to see which way the cat jumps ; to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy
  • Thành Ngữ:, to draw stumps, (môn crickê) nh? c?c cho bi?t k?t thúc cu?c choi
  • / ´dʌmpi /, Tính từ: buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, Danh từ: giống gà lùn đumpi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
  • như dumper, xe ben, xe tải có thùng tự động,
  • đống phế liệu, Từ đồng nghĩa: noun, dump , duskheap , garbage dump , junkheap , junkpile , kitchen midden , landfill , midden , toxic waste dump
  • như dumper, ô tô tự đổ, vật liệu, xe tải tự đổ,
  • Thành Ngữ:, to stir one's stumps, (thông tục) ba chân bốn cẳng
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to put someone to his trumps, làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
  • / ´dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ( (cũng) apple dumpling), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn, Xây dựng: quặng...
  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top