Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leisure pursuit” Tìm theo Từ | Cụm từ (466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´hʌrid /, Tính từ: thong thả, không vội vàng, không hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, leisurely , measured
  • Thành Ngữ:, in ( hot ) pursuit, đuổi sát
  • Idioms: to do sth in a leisurely fashion, làm việc gì một cách thong thả
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Idioms: to do sth at ( one 's) leisure, làm việc thong thả, không vội
  • / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn hạ
  • Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • Idioms: to be eager in the pursuit of science, tha thiết theo đuổi con đường khoa học
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Phó từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, unashamedly pursuing her own interests, theo đuổi các quyền lợi riêng...
  • Phó từ: khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức), puritanically opposed to pleasure, chống lại sự ăn chơi với một thái độ...
  • Idioms: to be a gentleman of leisure ; to lead a gentleman 's life, sống nhờ huê lợi hằng năm
  • Danh từ, số nhiều .pleasure-craft: tàu chỉ dùng để đi chơi, pleasure - craft
  • Idioms: to take one 's fill of pleasures, vui chơi thỏa thích đến chán chê
  • / ʌn´feind /, Tính từ: không vờ, không giả vờ; chân thực, thành thật, Từ đồng nghĩa: adjective, greet somebody with unfeigned pleasure, chào mừng ai với...
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • / 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc
  • / pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng, a complaint was made pursuant to section 13 of the act of 1987., Đơn kiện được thực...
  • Danh từ: cuộc du ngoạn, pleasure - trip
  • Danh từ: gái làng chơi, pleasure - lady
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top