Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lenght” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.375) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiều dài của dòng, chiều dài đường dây, độ dài dòng, overhead line length, chiều dài đường dây trên không, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng...
  • độ dài cố định, fixed length cell, ô có độ dài cố định, fixed length packet, gói có độ dài cố định, fixed-length block, khối độ dài cố định
  • bình thường, chính đáng, ngay thẳng, arm's-length agreement, thỏa ước bình thường, arm's-length basis, cơ sở bình thường, arm's-length dealing, giao dịch bình thường,...
  • / ´faiə¸wu:d /, Danh từ: củi, Từ đồng nghĩa: noun, kindling , stove-lengths , woodpile
  • dòng quét, scanning line frequency, tần số dòng quét, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng quét sử dụng được
  • / leɳθ /, Danh từ: bề dài, chiều dài, độ dài, Cấu trúc từ: to keep someone at arm's length, at length, at full length, at some length, to fall at full length, to...
  • / ´ful¸leηgθ /, tính từ, dài bằng thân người, a full-length portrait, bức chân dung to như thật (cao bằng người), a full-length mirror, gương đứng soi được cả người
  • Thành Ngữ:, to keep someone at arm's length, length
  • góc vặn, góc xoắn, góc xoăn, góc xoắn, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • chiều dài trang, số dòng trên một trang, độ dài trang, page length control, sự điều khiển chiều dài trang, logical page length, độ dài trang lôgic
  • / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , sleight...
  • thời khoảng xung, độ dài xung, pulse length modulation, sự điều biến độ dài xung, trip pulse length, độ dài xung cắt
  • fatin rayleigh, sự tắt dần ray-leight,
  • Idioms: to be two meters in length, dài hai thước
  • Thành Ngữ:, to go all lengths, dùng d? m?i cách
  • Thành Ngữ:, at full length, hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)
  • Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • bước sóng, bước sang, standard wave length, bước sóng chuẩn, standard wave length, chuẩn độ dài (theo) bước sóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top