Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Misspent” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi xuân bỏ phí
  • / ¸mis´spel /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .misspelt: viết sai chính tả, hình thái từ:,
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí bầu
  • / ´sepərətist /, Danh từ: người theo chính sách phân lập, người theo chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, dissenter , dissident , heretic , nonconformist...
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , aporetic , cynical , dissenting , doubtful , doubting , dubious , freethinking...
  • isopentene ((ch3)2c=chch3),
  • isopentane ((ch3)2ch2ch2ch3),
  • rigolen (hợp chất pentan và isopentan),
  • viết văn sai, viết sai chính tả,
  • Phó từ: không thể sửa chữa, không thể cứu chữa, this composition is irremediably mis-spelt, bài văn này sai chính tả đến mức không chữa...
  • / kɔn´dʒiəri:z /, Danh từ, số nhiều không đổi: mớ, đống, khối, Từ đồng nghĩa: noun, aggregation , amassment , assemblage , collection , cumulation , gathering...
  • / di´sent /, Danh từ: sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top