Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Multiline” Tìm theo Từ | Cụm từ (60) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đa tuyến tính, multilinear form, dạng đa tuyến tính
  • nhóm truyền, interchange transmission group, nhóm truyền trao đổi, multi-link transmission group, nhóm truyền dẫn đa liên kết, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết, tg vector ( transmissiongroup vector...
  • giao thức điểm nối điểm, multi link point-to-point protocol (ml-ppp), giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối, multilink point-to-point protocol (mppp), giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
  • đa liên kết, nhiều mắt xích, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết
  • nhiều mức, multilevel address, địa chỉ nhiều mức, multilevel encoding, sự mã hóa nhiều mức, multilevel list, danh sách nhiều mức, multilevel memory, bộ nhớ nhiều mức,...
  • hệ thống an toàn, multilevel secure system, hệ thống an toàn nhiều mức
  • đường đứt gãy, dominant fault line, đường đứt gãy ưu thế, fault line valley, thung lũng đường đứt gãy, fault-line scarp, vách đường đứt gãy
  • / ´mʌlti¸leiə /, Kỹ thuật chung: nhiều lớp, nhiều tầng, high reflectivity multilayer, màng nhiều lớp phản xạ cao, multilayer board, bìa bồi nhiều lớp, multilayer ceramic capacitor, tụ...
  • có then hoa, nhiều then, có răng, nhiều rãnh, multispline shaft, trục nhiều then, multispline shaft, trục nhiều then hoa
  • / ¸mʌltidai´menʃənəl /, Toán & tin: đa chiều, Kỹ thuật chung: nhiều chiều, nhiều thứ nguyên, multidimensional array, mảng đa chiều, multidimensional...
  • bộ khuếch đại tần số, máy nhân tần số, máy tạo sóng hài, bộ nhân tần, bộ nhân tần số, diode frequency multiplier, bộ nhân tần dùng đi-ốt, reactance frequency multiplier, bộ nhân tần điện kháng
  • cơ sở kinh tế, economic base multiplier, số nhân của cơ sở kinh tế, economic base multiplier, số phận của cơ sở kinh tế
  • nhiều lớp, nhiều tầng, multitier estuary, vũng nhiều tầng, multitier framework, khung nhiều tầng
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • buôn bán nhiều bên, thương mại đa biên, multilateral trade agreement, hiệp định thương mại đa biên
  • chỉ tiêu tự định, autonomous-expenditure multiplier, số nhân chi tiêu tự định
  • số nhân tiền gửi, simple deposit multiplier, số nhân tiền gửi đơn
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • bảng mạch in, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp
  • ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top