Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not anything” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không, Từ đồng nghĩa: adjective, anyone else ?, người nào khác?, anything...
  • Idioms: to be gammy for anything, có nghị lực làm bất cứ cái gì
  • Thành Ngữ:, like anything, (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
  • Idioms: to be up to anything, có thể làm bất cứ việc gì, việc gì cũng làm được cả
  • Thành Ngữ:, cannot settle to work, annot settle to anything
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • Thành Ngữ:, if anything should happen to me, nếu tôi có mệnh hệ nào
  • / ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be treated as a plaything, bị coi như một đồ chơi, amusement...
  • Idioms: to be treated as a plaything, bị coi như đồ chơi
  • Idioms: to be the plaything of fate, là trò chơi của định mệnh
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • / 'væljuəlis /, Tính từ: không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, drossy , good-for-nothing , inutile , no-good
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • như good-for-nothing,
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • Thành Ngữ:, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top