Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One-act” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.658) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • Danh từ: máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây ( (cũng) gọi là one-armed bandit),
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học & vật liệu: hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt, surface-active agent,...
  • đơn vị lôgic, thiết bị lôgic, activate logical unit (actlu), đơn vị lôgic kích hoạt, actlu ( activatelogical unit ), đơn vị lôgic kích hoạt, dactlu (de-active logical unit ), đơn vị lôgic giải hoạt, destination logical...
  • / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , benefactress , contributor , giver
  • / ¸inig´zæktnis /, như inexactitude,
  • bệnh nấm crynebacterium minutissimium,
  • / ´la:dʒes /, danh từ, của làm phúc, của bố thí, sự hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aid , alms , altruistic , benefaction , benevolent , charitable , charity , donation , endowment ,...
  • / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold, xúp này nguội lạnh tanh
  • (từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact,
  • / ´beni¸fæktris /, danh từ, người làm ơn; ân nhân (đàn bà), người làm việc thiện (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , contributor , donator , giver
  • / ou'bleiʃn /, Danh từ: lễ dâng bánh cho thượng đế, Đồ cúng, sự hiến (tài sản) cho tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, benefaction , beneficence , benignity...
  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , conditions of hire, điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , insurance of, bảo hiểm thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , removal of,...
  • giá cố định, giá cố định, giá cố định, giá ổn định, fixed price contract, hợp đồng giá cố định, contract to supply meal at a fixed price, thầu cung cấp cơm giá cố định, fixed price contract, hợp đồng...
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • hợp đồng bán, hợp đồng bán hàng, bulk sale contract, hợp đồng bán số lượng lớn, conditional sale contract, hợp đồng bán có điều kiện
  • kết đông tiếp xúc, contact freezing shelf, giá kết đông tiếp xúc, contact freezing surface, diện tích kết đông tiếp xúc, indirect contact freezing, kết đông tiếp xúc gián tiếp
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top