Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prerupt” Tìm theo Từ | Cụm từ (69) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thủ tục dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thường trình dịch vụ ngắt, interrupt service routines (isr), các thường trình dịch vụ ngắt
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • ngắt ưu tiên, sự ngắt ưu tiên, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, priority interrupt level, mức ngắt ưu tiên,...
  • / prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance priorities, ưu tiên bảo dưỡng, transportation priorities, quyền ưu tiên di chuyển,...
  • thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi mặt nạ ngắt
  • tín hiệu ngắt, process interrupt signal, tín hiệu ngắt quá trình, process interrupt signal, tín hiệu ngắt tiến trình
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • / intə'rʌptid /, ngắt quãng, gián đoạn, giánđoạn, ngắt, cắt, Từ đồng nghĩa: adjective, interrupted current, dòng điện (bị) gián đoạn, interrupted movement, chuyển động gián đoạn,...
  • trình xử lý ngắt, bộ điều hành ngắt, bộ điều khiển ngắt, điều huấn, interrupt handler (ih), chương trình xử lý ngắt, flih (first-level interrupt handler ), bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
  • như interrupter,
  • hướng, vectored interrupt, ngắt theo hướng, vectored thrust, lực đẩy có hướng
  • Nghĩa chuyên ngành: bảng mô tả ngắt, load interrupt descriptor table (lidt), bảng mô tả ngắt tải
  • như interruptive,
  • sự truyền đẳng thời, truyền dẫn đẳng thời, interrupted isochronous transmission, sự truyền đẳng thời bị ngắt
  • vectơ ngắt, hướng lượng ngắt, interrupt vector table, bảng vectơ ngắt
  • / si:'zjuərə /, Danh từ: (thơ ca) sự ngắt giọng, Điểm ngắt giọng, Từ đồng nghĩa: noun, break , interruption , interval , pause , rest , stop
  • mạng che ngắt, mặt nạ ngắt, interrupt mask bit, bit có mặt nạ ngắt
  • nguồn cấp điện liên tục, uninterruptible power supply (b71ups), nguồn cấp điện liên tục-ups
  • bảng vectơ, address vector table (avt), bảng vectơ địa chỉ, avt ( addressvector table ), bảng vectơ địa chỉ, destination vector table (dvt), bảng vecto đích, dvt ( destinationvector table ), bảng vectơ đích, interrupt vector...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top