Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quick on the uptake” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • khô nhanh, sấy khô nhanh, quick-drying paints, sơn khô nhanh, quick-drying varnish, vécni khô nhanh
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
  • / ´kwikli /, Phó từ: nhanh, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak very quickly, nói rất nhanh, run very quickly, chạy rất nhanh, apace , briskly , chop-chop *...
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing...
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • / ´kwik¸fri:z /, Ngoại động từ: Ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất), Nội động từ ( quick-froze, quick-frozen): Đông nhanh (đồ ăn),
  • Thành Ngữ:, to the quick, đến tận xương tuỷ
  • Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, apace , posthaste , quick , quickly,...
  • danh từ, tiền công được trả gấp đôi lúc bình thường, Từ đồng nghĩa: noun, double march , double-quick , forced march , haste , on the double , slow jog
  • Thành Ngữ:, cut somebody to the quick, chạm đến chỗ nhạy cảm nhất
  • / kwik /, Danh từ: thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn), ( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn...
  • Tính từ: quá nhạy bén, to be overquick to criticize, quá nhạy trong sự phê bình
  • / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill news runs ( flies ) apace, tin dữ lan nhanh, posthaste , quick , quickly , rapidly , speedily , swiftly,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vitalizing
  • chương trình quicken,
  • tủ thực phẩm đông lạnh, tủ thực phẩm kết đông, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh
  • van cắt dòng, van đóng, van khóa, van ngắt, quick-action shut-off valve, van đóng nhanh, hand shut off valve, van ngắt vặn tay
  • / ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn, Cơ - Điện tử: thủy ngân (hg), like quicksilver, như thủy...
  • Idioms: to have quicksilver in one 's veins, rất hoạt bát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top