Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salt and pepper” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không ướp muối, không có muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không có kinh nghiệm, không thạo, unsalted butter, bơ nhạt,...
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • dòng nham thạch (núi lửa), dòng dung nham, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • / ´desəltərinis /, danh từ, tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống,
  • / ´sæltətəri /, tính từ, (thuộc) nhảy vọt, nhảy vọt, saltatory evolution, sự phát triển nhảy vọt
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • / ¸pepə´ri:nou /, Danh từ: (khoáng chất) peperino,
  • / pju:´ə:pərəl /, Tính từ: (y học) đẻ, sản, Y học: thuộc sản, puerperal fever, sốt sản
  • Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh
  • / ´bæsɔ:lt /, Danh từ: (khoáng chất) bazan, Kỹ thuật chung: bazan, bazan (đá), đá huyền vũ, Địa chất: bazan, basalt casting,...
  • muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như saltpetre, sanpêt, diêm tiêu, diêm tiêu, sanpet, saltpeter process, quá trình sanpet
  • Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • / ´haidrəs /, Tính từ: có nước, Y học: chứa nước, Kỹ thuật chung: ngậm nước, nước, hydrous salt, muối ngậm nước,...
  • làm lạnh bằng (nước) đá, salt-ice cooling, làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, salt-ice cooling plant, trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, water ice cooling, sự làm lạnh bằng nước đá
  • Thành Ngữ:, to eat somebody's salt, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai
  • sương mặn, salt-fog method, phương pháp phun sương mặn
  • Thành Ngữ:, to take something with a grain of salt, nửa tin nửa ngờ điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top