Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sing-song” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • măng-sông chuyển tiếp,
  • khớp nối trung gian, ống nối trung gian (lắp mũi khoan), chạc chuyển, ống nối trung gian, măng-sông chuyển tiếp,
  • khớp nối kiểu ống, ống măng-sông, khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp kiểu măng sông, khớp nối đối tiếp,
  • / ´piη¸pɔη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng bàn, a game of ping-pong, một trận bóng bàn, a ping-pong champion, (thuộc ngữ) vô địch bóng bàn
  • / 'teibl'tenis /, như ping-pong,
  • Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi
  • / sɔɳ /, Danh từ: sự hát; tiếng hát, thanh nhạc, bản nhạc, sự hót; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh,...
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
  • tình ca,
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay),
  • Danh từ: chuỗi bài hát làm thành một thể thống nhất,
  • Danh từ: chim ly tước,
  • / ´sɔη¸bə:d /, danh từ, chim biết hót,
  • Danh từ: tiếng hót của chim,
  • Danh từ: tác phẩm cuối cùng,
  • / 'wɔ:'sɔη /, Danh từ: bài hát xuất trận (của các bộ tộc), bài ca về đề tài quân sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top