Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Synthol” Tìm theo Từ | Cụm từ (49) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .synthesis: như synthesis,
  • như photosynthesize, Hình thái từ:,
  • như synthesizer,
  • như synthetic,
  • như synthesize,
  • hình học xạ ảnh, synthetic projective geometry, hình học xạ ảnh tổng hợp
  • như synthesist,
  • như synthesize, hóa hợp, tổng hợp,
  • nhu synthesize, Hình Thái Từ:,
  • chất thơm, synthetic flavouring material, chất thơm tổng hợp
  • khí đốt tổng hợp (viết tắt từ chữ synthesis gas),
  • Danh từ: thuốc tiên, Từ đồng nghĩa: noun, panacea , synthetic drug
  • / ¸baiou´sinθisis /, Danh từ, số nhiều biosyntheses: sự sinh tổng hợp, Y học: sinh tổng hợp,
  • / eksbænd /, băng x, dải x, x-band synthetic aperture radar (x-sar), rađa có khẩu độ tổng hợp băng x
  • bột màu, chất nhuộm màu, chất tạo màu, chất màu, natural colouring matter, chất màu thiên nhiên, synthetic colouring matter, chất màu tổng hợp
  • nhựa tổng hợp (hóa dầu), keo tổng hợp, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, nhựatổng hợp, synthetic resin brake shoe, guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
  • / ´ætə /, Danh từ: tinh dầu, Kinh tế: dầu ete, dầu thơm, tinh dầu, rose attar, tinh dầu hoa hồng, synthetic attar, tinh dầu tổng hợp
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • sụnthóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top