Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unradical” Tìm theo Từ | Cụm từ (51) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • pháp nhân, corporate juridical person, pháp nhân công ty
  • Phó từ: cơ bản, tận gốc; hoàn toàn; triệt để, radically altered, được biến đổi triệt để, radically improved, được cải tiến triệt...
  • / dʒu´ridikl /, Tính từ: pháp lý, juridical norms, quy phạm pháp lý
  • giải được bằng căn thức, equation solvable by radical, phương trình giải được bằng căn thức
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • đexyl, đexyn, decyl radical, gốc đexyl
  • phản ứng gốc, free radical reaction, phản ứng gốc tự do
  • / ´left¸wiηgə /, danh từ, nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: noun, leftist , liberal , radical , socialist
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • / ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary , ultra , zealot , insurgent , insurrectionary , insurrectionist , mutineer
  • / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl, ethyl alcohol, cồn êtylic, ethyl benzene, etyl benzen, ethyl radical, gốc etyl, methyl ethyl ketone...
  • như untragic, không có tính chất bi kịch, không bi thảm,
  • Tính từ: không hợp pháp, không dùng luật, không xứng đáng, không thích hợp với quan toà,
  • / ˈrædɪkəl /, Tính từ: gốc, cơ bản, toàn bộ, hoàn toàn; triệt để; quyết liệt, (chính trị) cấp tiến, có quan điểm cực đoan, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ,...
  • nhóm căn,
  • ứng suất theo tia, ứng suất xuyên tâm,
  • Tính từ: không phải thân từ,
  • căn trên,
  • ch3 (ch2) 9, gốc đexyl,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top