Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ursula” Tìm theo Từ | Cụm từ (391) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fə:kjulə /, danh từ, số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ,
  • / pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng, a complaint was made pursuant to section 13 of the act of 1987., Đơn kiện được thực...
  • / ´flɔrjulə /, danh từ, số nhiều florulae, florulas, giới thực vật vùng nhỏ; khu hệ thực vật vùng nhỏ,
  • uretan cứng, rigid urethane foam insulant, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, vật liệu cách nhiệt bọt...
  • cách nhiệt, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, sự cách nhiệt ở nhiệt độ cao, active heat insulation, sự cách nhiệt chủ động, active heat insulation, sự cách nhiệt hữu hiệu, cast heat insulation,...
  • Thành Ngữ:, in ( the ) pursuance of something, sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng
  • bê tông cách ly, bê tông cách nhiệt, lightweight insulating concrete, bê tông cách nhiệt nhẹ, refractory insulating concrete, bê tông cách nhiệt chịu lửa
  • kính thủy tinh cách nhiệt, thủy tinh cách nhiệt, cách âm, kính cách nhiệt, sound insulating glass, kính cách âm, insulating glass for fire protection, kính cách nhiệt phòng tỏa
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình, how's yourself?, (từ lóng) còn anh có khoẻ không?, you must wash yourself,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
  • / ´pjuərulənsi /, như purulence,
  • Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • sợi dạ, sợi phớt, hair felt ( insulationmaterial ), sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
  • vỏ (tường đúp) cách nhiệt, vỏ cách nhiệt, heat-insulating jacket, vỏ cách nhiệt (bảo vệ)
  • / ´praulə /, danh từ, thú đi rình mò (kiếm mồi..), kẻ đi vơ vẩn, kẻ đi rình mò (ăn trộm..), Từ đồng nghĩa: noun, burglar , crook , housebreaker , lurker , pilferer , robber , sneakthief...
  • cách điện trong chân không, cách nhiệt chân không, sự cách nhiệt chân không, high-vacuum insulation, cách nhiệt chân không cao
  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top