Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “VMTP” Tìm theo Từ | Cụm từ (141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hʌmpt /, tính từ, có bướu, gù lưng,
  • tác nhân vận chuyển thư (phần mềm cài đặt smtp),
  • / ´dʒʌmt¸ʌp /, tính từ, mới thành đạt, mới phất lên,
  • / kən´sʌmptivnis /, danh từ, (y học) sự mắc bệnh lao phổi,
  • / ´sʌmptjuəri /, Tính từ: Điều chỉnh việc chi tiêu (nhất là của cá nhân),
  • /'θʌmtæk/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh bấm (như) drawing-pin, đinh bấm, đinh dập, đinh mũ,
  • / ´bʌmpt /, Kỹ thuật chung: lồi lên,
  • / ´sʌmptjuəs /, Tính từ: xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awe-inspiring , beautiful...
  • / ´sʌmtə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ,
  • / pri´zʌmptiv /, Tính từ: có cơ sở, có lý, Toán & tin: giả sử, giả định, Kỹ thuật chung: giả định, giả sử,
  • / ¸ʌnpri´zʌmptʃuəs /, Tính từ: không tự phụ, không quá tự tin, không kiêu ngạo, không quá táo bạo, khiêm tốn (hành động không có quyền hạn cần thiết),
  • / kənˈsʌmptɪv /, Tính từ: tiêu thụ, hao phí, hao tốn, (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi, Danh từ: người lao phổi, người ho lao,...
  • / pri´zʌmptʃuəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính quá tự tin, tính kiêu ngạo, tính quá táo bạo (trong hành động), Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness...
  • / ə´sʌmptiv /, Tính từ: Được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận, kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / pri´zʌmptʃuəs /, Tính từ: tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành động không có quyền hạn cần thiết), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle,...
  • / ´ʌmpti:n /, Tính từ: (thông tục) vô số, vô vàn, vô kể; nhiều; nhiều quá không đếm xuể (như) umpty, umpteen of them left, rất nhiều người trong số họ đã ra đi
  • Danh từ: xe máy loại nhẹ, bánh nhỏ, đệm đặt thấp và có lá yếm bằng kim loại để bảo vệ chân người lái; xe scutơ ( vétpa),
  • / ´kʌmpəsəbl /,
  • / ´klʌmpi /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top