Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Điều” Tìm theo Từ (7.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.925 Kết quả)

  • dosis curativa
  • condition of equal strength
  • regulate, giải thích vn : giám sát liên tục một hệ thống hay một thiết bị và điều chỉnh nó khi cần để duy trì hay đạt được kết quả mong muốn . do đó , regulated , regulating , regulative , [[regulatory.]]giải...
  • escalator clause, điều khoản điều chỉnh giá, price escalator clause
  • am/fm (amplitude modulation/frequency modulation), amplitude modulation/frequency modulation (am/fm)
  • modem (modulator-demodulator)
  • modulator-demodulator (modem)
  • control, controller (cntrl)
  • phase modulation (pm)
  • adapter block control (abc)
  • thermoregulator., attemporate, sự điều nhiệt, thermoregulation., giải thích vn : kiểm soát nhiệt độ của một vật liệu hay một hệ [[thống.]]giải thích en : to control the temperature of a material or system. thus, attemporation.
  • iris, cửa điều sáng cộng hưởng, resonant iris, cửa điều sáng tự động, automatic iris
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top