Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho ““ntr”” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • see nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhâ,
  • viết tắt, ( strait) eo biển, magellan str, eo biển magellan
  • / nɔ: /, Phó từ & liên từ: mà... cũng không, và... không, phép nor
  • / na: /, phương ngữ, gần hơn,
  • cũng không,
  • / enθ /, Tính từ: không biết thứ mấy, this is the nth accident in this street, đây không biết là tai nạn thứ mấy trên con đường này, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • lũy thừa thứ n,
  • bộ đếm,
  • phần tử nor,
  • cổng nor, cửa nor, phần tử nor,
  • phép toán nor,
  • không... mà cũng không
  • Thành Ngữ:, nor yet, mà cũng không
  • điện trở nhiệt ntc,
  • dấu chuẩn định thời mạng,
  • máy ghi-phát lại hình,
  • mạch nor,
  • số ,số gọi ,con số,
  • viết tắt, biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn ( national trust), kinh tân ước ( new testament),
  • phần tử loại trừ nor,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top