Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barrelet” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • giếng khai thác, giếng sản xuất,
  • Tính từ: hình thùng,
  • / ´breislit /, Danh từ: vòng tay, xuyến, ( số nhiều) (từ lóng) khoá tay, Xây dựng: vòng đeo tay, Kỹ thuật chung: nếp lồi...
  • được bảo đảm kép, được song trùng bảo đảm,
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • nòng ụ động,
  • không gian thùng,
  • Danh từ: vòng tay có khắc tên người đeo,
  • Tính từ: một nòng (súng),
  • Danh từ: dây đồng hồ đeo tay,
  • giũa mịn dẹt ba cạnh,
  • Tính từ: có nòng dài (súng),
  • / ´dʌbl¸bærəld /, tính từ, hai nòng, hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)
  • báo giá song phương,
  • dịch ép rót vào thùng, nước bảo quản trong thùng,
  • clê ống,
  • ống chứa mẫu lõi, ống lấy mẫu lõi, vật phóng lấy mẫu, ống lấy mẫu, double core barrel, ống chứa mẫu lõi đôi, single tube core barrel, ống chứa mẫu lõi đơn
  • thùng đựng rác, thùng rác,
  • Danh từ: nòng súng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top