Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bobbed” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • / bɔmd /, tính từ, say rượu hoặc ma túy,
  • / ´bɔbə /,
  • Tính từ: Ở trong kho (hàng hoá), Được bảo đảm (nợ), được gắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´bu:tid /, tính từ, Đi giày ống,
  • / bʌlbd /, tính từ, có củ, có hành, hình củ, hình hành,
  • / ´kɔbə /, Danh từ: ( uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố, Địa chất: máy phân ly từ tính,
  • nhô ra,
  • đã chải kỹ, được chải kỹ,
  • / ´dʒɔbə /, Danh từ: người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần (chứng khoán), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top