Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bobbing” Tìm theo Từ (569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (569 Kết quả)

  • Danh từ: Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá, Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn...
  • / sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ đồng nghĩa:, bawling , blubbering , tear , wailing , weeping
  • búa rèn nhẹ, sự gõ nhẹ,
  • sử dụng dao phay lăn, sự cắt lăn, sự gia công, sự phay lăn, sự phay lăn (chế tạo bánh răng), gear hobbing, sự gia công bao hình
  • / ´kɔbiη /, Hóa học & vật liệu: đập vỡ thành cục,
  • / ´bɔmiη /, danh từ, việc ném bom,
  • / ´dʒɔbiη /, Tính từ: làm việc vặt, làm việc linh tinh, Hóa học & vật liệu: việc môi giới, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ´bɔbin /, Danh từ: Ống chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin, Cơ khí & công trình: lõi (để cuộn),
  • đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bubbling , burbling , gurgling , rippling
  • / ´bɔiliη /, Tính từ: sôi, đang sôi, Kỹ thuật chung: đang sôi, đun sôi, sự đun, sự nấu, sự nung, sự sôi, Kinh tế: sự...
  • / ´bɔndiη /, Xây dựng: cách câu gạch, cách xây, cách xây câu, cách xây giằng, Y học: cầu nối, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • cuội [sự lát đường bằng đá cuội],
  • / ´ribiη /, Kỹ thuật chung: sự tạo gân, Kinh tế: sự bổ xúc thịt theo sườn,
  • / 'wɔbliɳ /, sự đu đưa tần, sự quét tần,
  • / ´boultiη /, Hóa học & vật liệu: bắt bulông, tuyển quặng bằng sàng, Xây dựng: sự bắt bulông, Kỹ thuật chung: bắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top