Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Burbling” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
  • / ´bʌbliη /, Hóa học & vật liệu: thoát bong bóng, Vật lý: sự làm sủi bọt, Điện lạnh: sự hình thành bọt,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bubbling , burbling , gurgling , rippling
  • / ´bʌndliη /, Kinh tế: bó, gói (hàng),
  • / ´pə:¸blaind /, Tính từ: mắt mờ, mù dở, (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn, Ngoại động từ: làm cho mắt mờ, làm cho mù dở, làm mù quáng, làm...
  • / ´tʌmbliη /, Danh từ: sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào, (thể dục,thể thao) môn nhào lộn, Xây dựng: sự trộn đảo, Cơ...
  • đông lại [sự đông kết], sự đông tụ, sự vón cục, acid curdling, sự đông tụ axit, sour curdling, sự đông tụ bằng men chua
  • / ´bə:stiη /, Tính từ: ngập tràn, thiết tha vô cùng, i'm bursting to tell you, tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh, mót đi tiểu, Danh từ: việc làm nổ;...
  • tinh tuyển, tuyển chọn,
  • Danh từ: việc bắt rùa,
  • / ´bʌkliη /, Danh từ: cá bẹ hun khói cho đến khi chín, Cơ - Điện tử: sự uốn dọc, sự uốn theo chiều trục, sự cong vênh, Cơ...
  • / ´ma:bliη /, Danh từ: cách làm cho miếng thịt có cả mỡ và thịt đều nhau, vân đá, vân cẩm thạch, sự làm nổi vân đá hoa, sự ốp đá hoa, có thịt và mỡ đều nhau,
  • như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn
  • / ´rʌmbliη /, danh từ, sự quay mài, ( thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra,
  • / ´kə:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết, Tính từ: quăn, xoắn, Dệt may: sự xoăn, Kỹ...
  • sục khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top