Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Canonic” Tìm theo Từ (229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (229 Kết quả)

  • / ¸kætai´ɔnik /, Địa chất: (thuộc) cation,
  • / 'kænənist /, Danh từ: người thông hiểu quy tắc giáo hội,
  • / ka:´bɔnik /, Tính từ: cacbonic, Hóa học & vật liệu: cacbonic, Kỹ thuật chung: cacbon, Địa chất:...
  • / ¸saiə´nɔtik /, Y học: thuộc xanh tím,
  • / kə'nɔnikəl /, Tính từ: hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn, hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội, (thuộc) giáo sĩ, (âm nhạc) dưới hình thức...
  • / 'kænənri /, Danh từ: lộc của giáo sĩ, chức giáo sĩ, giáo sĩ (nói chung),
  • / kə´lɔnik /,
  • tỏara,
  • / 'krɔnik /, Tính từ: (y học) mạn, kinh niên, Ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, (thông tục) rất khó chịu, rất xấu, Y...
  • / dʒə'pɔnik /, như japanese,
  • / lə'kɔnik /, Tính từ: vắn tắt; gọn gàng; súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a laconic answer,...
  • malon,
  • / mə´sɔnik /, Tính từ: (thuộc) hội tam điểm,
  • / kə´lɔ:rik /, Tính từ: (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt, Toán & tin: (thuộc) nhiệt; chất nóng, Hóa học & vật liệu:...
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • / ə´nɔdik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương, Điện: anôt, thuộc về anôt, anodic etching, sự ăn mòn anôt
  • / ə´nɔksik /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top