Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caverned” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • Danh từ: chủ quán rượu, chủ quán trọ, người thường lân la quán rượu,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • / kə´sə:n /, như casern,
  • / 'keənd /,
  • hang,
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • / ´kævən /, Danh từ: (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi), Xây dựng: hanh lớn, tổ ong (bê tông), Kỹ thuật chung:...
  • có điều tiết, nền kinh tế được quản lý,
  • cáp bọc,
  • toa xe tự trút kiểu kín,
  • (adj) có nắp đậy, có nắp đậy, Tính từ: có nắp đậy,
  • máng có nắp, mương tiêu nước có đắp đất trên,
  • chợ có mái (che),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top